Sản phẩm khuyến mãi
ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)
ETHYL CELLOSOLVE (ECS)
ISOPHORONE (A783)
ISOPHORONE (A783)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: ISOPHORONE Tên khác: 1,1,3-Trimethyl-3-cyclohexene-5-one; Isoforone; Isoacetophorone; IP. Danh pháp IUPAC : 3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexene-1-one. Công thức hóa học: C9 H14 O; Số CAS: [78-59-1]. Xuất xứ: ĐỨC. Đóng gói: kg/ phuy. Nhận...
TOLUENE
METHANOL ()
XYLENE ()
ETHYL ACETATE ()
CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)
CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: CYCLOHEXANONE Tên khác: oxocyclohexane, pimelic ketone, ketohexamethylene, cyclohexyl ketone, ketocyclohexane, hexanon, Hydrol-O, Sextone, K, Anone Danh pháp IUPAC : Cyclohexanone. Công thức hóa học: C6H10O Số CAS:...
ACETONE()
METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)
METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHYL ISOBUTYL KETONE Tên khác: 4-Methyl-2-pentanone, Isopropylacetone, Hexone, Isobutyl methyl ketone, 2-Methylpropyl methyl ketone, 4-Methyl-2-oxopentane, MIK, Isobutylmethyl ketone, MIBK, Isohexanone. Danh pháp IUPAC : 4-Methylpentan-2-one Công...
MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)
MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: MONO Ethylene Glycol Tên khác: Ethylene glycol. 1,2-Ethanediol. Ethylene alcohol. Hypodicarbonous acid. 1,2-Dihydroxyethane. Danh pháp IUPAC : Ethane-1,2-diol. Công thức hóa học: C2H6O2. Số CAS: [107-21-1] Xuất xứ:...
PROPYLENE GLYCOL (INDUSTRY)
PROPYLENE GLYCOL (INDUSTRY)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Propylene Glycol Tên khác: Propylene glycol, α-Propylene glycol, 1,2-Propanediol, 1,2-Dihydroxypropan, Metyl ethyl glycol (MEG) , Methylethylene glycol. Danh pháp IUPAC : Propan-1,2-diol. Công thức hóa học:...
TRI ETHANOL AMINE - T.E.A 99%
TRI ETHANOL AMINE - T.E.A 99%
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Tri Ethanol Amine Tên khác: 2,2',2''-Nitrilotriethanol, Tris(2-hydroxyethyl)amine, Triethylolamine, 2,2′,2″-Trihydroxytriethylamine, Trolamine, TEA, TEOA. Danh pháp IUPAC : 2,2',2''-Nitrilotri(ethan-1-ol) Công thức hóa học: C6H15NO3; (OHCH2CH2)3N. Số CAS:...
METHYLENE CHLORIDE (MC)
METHYLENE CHLORIDE (MC)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Methylene chloride Tên khác: Methylene chloride, Methylenechloride, methylene dichloride, Solmethine, Narkotil, Solaesthin, Di-clo, Refrigerant-30 Freon-30, R-30, DCM, UN 1593, MDC Danh pháp IUPAC : Dichloromethane Công...
MONO ETHANOL AMINE (MEA)
MONO ETHANOL AMINE (MEA)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: mono ethanol amine Tên khác: 2-Aminoethanol, 2-Amino-1-ethanol, Ethanolamine (not recommended), Monoethanolamine, β-Aminoethanol, β-hydroxyethylamine, β-Aminoethyl alcohol, Glycinol, Olamine, MEA, Ethylolamine, 2-Hydroxyethylamine, Colamine. Danh pháp IUPAC :...
DI ETHANOL AMINE (DEA)
DI ETHANOL AMINE (DEA)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Di Ethanol Amine Tên khác: Bis(hydroxyethyl)amine. N,N-Bis(2-hydroxyethyl)amine. 2,2'-Dihydroxydiethylamine. β,β'-Dihydroxydiethylamine. Diolamine. 2-[(2-Hydroxyethyl)amino]ethanol. 2,2'-Iminobisethanol. Iminodiethanol. Di(2-hydroxyethyl)amine. bis(2-Hydroxyethyl)amine. 2,2'-Iminodiethanol. Danh pháp IUPAC : 2,2'-Iminodiethanol. Công thức hóa học: C4H11NO2....
BUTYL CARBITOL ()
GLYCERINE ()
SOLVENT 100 (C9) (S100)
SEC- BUTYL ACETATE ()
DIETHYLENE GLYCOL (DEG)
DIETHYLENE GLYCOL (DEG)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DI ETHYLENE GLYCOL Tên khác: 2,2'-Oxybis(ethan-1-ol); 2-(2-Hydroxyethoxy)ethan-1-ol; Diethylene glycol; Ethylene diglycol; Diglycol; 2,2'-Oxybisethanol; 2,2'-Oxydiethanol; 3-Oxa-1,5-pentanediol; Dihydroxy diethyl ether. Danh pháp IUPAC : 2,2'-Oxydi(ethan-1-ol). Công thức hóa...
PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE Tên khác: PMA or PGMEA, 2-Methoxy-1-methylethyl acetate, 1-Methoxy-2-propanol acetate, 1-Methoxy-2-propyl acetate, 1-Methoxy-2-acetoxypropane, 2-Acetoxy-1-methoxypropane, Methoxypropylacetate, DOWANOL PMA Glycol Ether Acetate. Danh...