Dung môi công nghiệp
ACETONE()
BUTYL ACETATE (BA)
BUTYL CARBITOL ()
CELLOSOLVE ACETATE (CAC)
CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)
CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: CYCLOHEXANONE Tên khác: oxocyclohexane, pimelic ketone, ketohexamethylene, cyclohexyl ketone, ketocyclohexane, hexanon, Hydrol-O, Sextone, K, Anone Danh pháp IUPAC : Cyclohexanone. Công thức hóa học: C6H10O Số CAS:...
DI ETHANOL AMINE (DEA)
DI ETHANOL AMINE (DEA)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Di Ethanol Amine Tên khác: Bis(hydroxyethyl)amine. N,N-Bis(2-hydroxyethyl)amine. 2,2'-Dihydroxydiethylamine. β,β'-Dihydroxydiethylamine. Diolamine. 2-[(2-Hydroxyethyl)amino]ethanol. 2,2'-Iminobisethanol. Iminodiethanol. Di(2-hydroxyethyl)amine. bis(2-Hydroxyethyl)amine. 2,2'-Iminodiethanol. Danh pháp IUPAC : 2,2'-Iminodiethanol. Công thức hóa học: C4H11NO2....
DI OCTYL PHTHALATE (DOP)
DIETHYLENE GLYCOL (DEG)
DIETHYLENE GLYCOL (DEG)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DI ETHYLENE GLYCOL Tên khác: 2,2'-Oxybis(ethan-1-ol); 2-(2-Hydroxyethoxy)ethan-1-ol; Diethylene glycol; Ethylene diglycol; Diglycol; 2,2'-Oxybisethanol; 2,2'-Oxydiethanol; 3-Oxa-1,5-pentanediol; Dihydroxy diethyl ether. Danh pháp IUPAC : 2,2'-Oxydi(ethan-1-ol). Công thức hóa...
Dimethyl Fomamide (DMF)
ETHYL ACETATE ()
ETHYL CELLOSOLVE (ECS)
GLYCERINE ()
HIDROGEN PEROXIDE (Oxi già H2O2)
ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)
ISO- BUTANOL ()
METHANOL ()
METHYL ACETATE ()
METHYL ETHYL KETONE (MEK)
METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)
METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHYL ISOBUTYL KETONE Tên khác: 4-Methyl-2-pentanone, Isopropylacetone, Hexone, Isobutyl methyl ketone, 2-Methylpropyl methyl ketone, 4-Methyl-2-oxopentane, MIK, Isobutylmethyl ketone, MIBK, Isohexanone. Danh pháp IUPAC : 4-Methylpentan-2-one Công...
METHYLENE CHLORIDE (MC)
METHYLENE CHLORIDE (MC)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Methylene chloride Tên khác: Methylene chloride, Methylenechloride, methylene dichloride, Solmethine, Narkotil, Solaesthin, Di-clo, Refrigerant-30 Freon-30, R-30, DCM, UN 1593, MDC Danh pháp IUPAC : Dichloromethane Công...
MONO ETHANOL AMINE (MEA)
MONO ETHANOL AMINE (MEA)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: mono ethanol amine Tên khác: 2-Aminoethanol, 2-Amino-1-ethanol, Ethanolamine (not recommended), Monoethanolamine, β-Aminoethanol, β-hydroxyethylamine, β-Aminoethyl alcohol, Glycinol, Olamine, MEA, Ethylolamine, 2-Hydroxyethylamine, Colamine. Danh pháp IUPAC :...
MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)
MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: MONO Ethylene Glycol Tên khác: Ethylene glycol. 1,2-Ethanediol. Ethylene alcohol. Hypodicarbonous acid. 1,2-Dihydroxyethane. Danh pháp IUPAC : Ethane-1,2-diol. Công thức hóa học: C2H6O2. Số CAS: [107-21-1] Xuất xứ:...
N- BUTANOL (TECH)
N- BUTANOL (TECH)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: N- BUTANOL Tên khác: Butalcohol; Butanol; 1-Butanol; Butyl alcohol; Butyl hydrate; Butylic alcohol; Butyralcohol; Butyric alcohol; Butyryl alcohol; n-Butyl alcohol; 1-Hydroxybutane; n-Propylcarbinol. Danh pháp: Butan-1-ol. Công...