Dung môi công nghiệp

ACETONE()

ACETONE()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Acetone Tên khác: Acetone, Dimethyl ketone, Dimethyl carbonyl, β-Ketopropane, Propanone, 2-Propanone, Dimethyl formaldehyde, Pyroacetic spirit (archaic), Ketone propane. Danh pháp IUPAC : Propan-2-one. Công thức hóa...

BUTYL ACETATE (BA)

BUTYL ACETATE (BA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: BUTYL ACETATE Tên khác: n-Butyl acetate; Acetic acid n-butyl ester; Butile. Danh pháp IUPAC: Butyl acetate.Đài Loan, Indonesia, Malaysia Công thức hóa học: C 6 H...

BUTYL CARBITOL ()

BUTYL CARBITOL ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: BUTYL CARBITOL   Tên khác: Butoxyethoxyethanol, Diglycol Monobutyl Ether, Butoxydiethylene Glycol, Butyl Oxitol Glycol Ether, Butyl Diglycol, Diethylene Glycol N Butyl ether. Công thức hóa học:...

BUTYL CELLOSOLVE (Butyl Glycol,BCS)

BUTYL CELLOSOLVE (Butyl Glycol,BCS)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Butyl Cellosolve   Tên khác: Ethylene Glycol Monobutyl Ether, Butyl Glycol, BCS Công thức hóa học: C4H9OCH2CH2OH. Số CAS: [111-76-2] Xuất xứ: Malaysia, USA. Đóng gói: 180, 188...

CELLOSOLVE ACETATE (CAC)

CELLOSOLVE ACETATE (CAC)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: CELLOSOLVE ACETATE Tên khác: ethylene glycol monoetyl; ethyl glycol; ethylglycolacetate; Axít acetic 2; ethoxyethyl; EGEEA. Danh pháp IUPAC : 2-ethoxyethyl. Công thức hóa học: C6...

CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)

CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: CYCLOHEXANONE Tên khác: oxocyclohexane, pimelic ketone, ketohexamethylene, cyclohexyl ketone, ketocyclohexane, hexanon, Hydrol-O, Sextone, K, Anone Danh pháp IUPAC : Cyclohexanone. Công thức hóa học: C6H10O Số CAS:...

DI ETHANOL AMINE (DEA)

DI ETHANOL AMINE (DEA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Di Ethanol Amine Tên khác: Bis(hydroxyethyl)amine. N,N-Bis(2-hydroxyethyl)amine. 2,2'-Dihydroxydiethylamine. β,β'-Dihydroxydiethylamine. Diolamine. 2-[(2-Hydroxyethyl)amino]ethanol. 2,2'-Iminobisethanol. Iminodiethanol. Di(2-hydroxyethyl)amine. bis(2-Hydroxyethyl)amine. 2,2'-Iminodiethanol.   Danh pháp IUPAC : 2,2'-Iminodiethanol. Công thức hóa học: C4H11NO2....

DI OCTYL PHTHALATE (DOP)

DI OCTYL PHTHALATE (DOP)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DI OCTYL PHTHALATE Tên khác: Bis(2-ethylhexyl) phthalate; Di-sec octyl phthalate; DEHP; Octyl phthalate. Danh pháp IUPAC : Bis(2-ethylhexyl) benzene-1,2-dicarboxylate. Công thức hóa học: C21 H38 O4­;...

DIETHYLENE GLYCOL (DEG)

DIETHYLENE GLYCOL (DEG)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DI ETHYLENE GLYCOL   Tên khác: 2,2'-Oxybis(ethan-1-ol); 2-(2-Hydroxyethoxy)ethan-1-ol; Diethylene glycol; Ethylene diglycol; Diglycol; 2,2'-Oxybisethanol; 2,2'-Oxydiethanol; 3-Oxa-1,5-pentanediol; Dihydroxy diethyl ether. Danh pháp IUPAC : 2,2'-Oxydi(ethan-1-ol). Công thức hóa...

Dimethyl Fomamide (DMF)

Dimethyl Fomamide (DMF)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DIMETHYLFORMAMIDE Tên khác: Dimethylformamide; N,N-Dimethylmethanamide; DMF Danh pháp IUPAC : N,N-Dimethylformamide. Công thức hóa học: C3 H7 NO­; ( CH 3 )2 NC (O) H. Số...

ETHYL ACETATE ()

ETHYL ACETATE ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Ethyl Acetate Tên khác: Axetat etyl, Acetic ester, Acetic Acid or Ethyl Ester. Viết tắt: EtOAc. Danh pháp IUPAC :  Ethyl Acetate Công thức hóa học: C4H8O2...

ETHYL CELLOSOLVE (ECS)

ETHYL CELLOSOLVE (ECS)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Ethyl Cellsolve Tên khác: Cellosolve, ethylene glycol ethyl ether, oxitol,  Ethyl Cellsolve, EGEE. Danh pháp IUPAC : 2-ethoxyethanol. Công thức hóa học: C4H10O2. Số CAS: [110-80-5] Xuất xứ:...

GLYCERINE ()

GLYCERINE ()

Liên hệ

  Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: GLYCERINE   Tên khác: Glycerin; Glycerine; Propanetriol; 1,2,3-Trihydroxypropane;1,2,3-Propanetriol. Công thức hóa học:  C3H8O3 ; Số CAS: [56-81-5] Xuất xứ: Indonesia, Malaysia. Đóng gói: 250 kg/ phuy. Nhận biết: -Khả...

HIDROGEN PEROXIDE (Oxi già H2O2)

HIDROGEN PEROXIDE (Oxi già H2O2)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: HIDROGEN PEROXIDE Tên khác: Dioxidane; Oxidanyl; Perhydroxic acid. Danh pháp IUPAC : Hydrogen peroxide. Công thức hóa học: H2 O2­; Số CAS: [7722-84-1]. Xuất xứ: Hàn quốc,...

ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)

ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: ISO PROPYL ALCOHOL Tên khác: 2- Propanol, Isopropanol, Rubbing alcohol, s-Propanol, iPrOH, Dimethyl carbinol, IPA. Viết tắt: IPA. Danh pháp IUPAC :  Propan-2-ol. Công thức hóa...

ISO- BUTANOL ()

ISO- BUTANOL ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: ISO- BUTANOL Tên khác: Isobutyl alcohol, IBA, 2-methyl-1-propanol, 2-methylpropyl alcohol, Isopropylcarbinol Danh pháp IUPAC : 2-methylpropan-1-ol. Công thức hóa học: C4 H10 O­; (CH3 )2 CHCH2...

METHANOL ()

METHANOL ()

Liên hệ

      Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHANol Tên khác: Methyl alcohol, cồn công nghiệp, Carbinol, Hydroxymethane, Methyl alcohol, Methyl hydrate, Methyl hydroxide, Methylic alcohol, Methylol, Wood alcohol Danh pháp IUPAC :...

METHYL ACETATE ()

METHYL ACETATE ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHYL ACETATE Tên khác: Methyl ester of acetic acid. Danh pháp IUPAC :  Methyl acetate. Công thức hóa học: C3 H6 O2 ­; Số CAS: [79-20-9]. Xuất...

METHYL ETHYL KETONE (MEK)

METHYL ETHYL KETONE (MEK)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHYL ETHYL KETONE Tên khác: Ethyl methyl ketone; Methyl ethyl ketone (deprecated); MEK; 2-Butanone; Methylpropanone; Ethylmethylketone; Methylacetone. Danh pháp IUPAC : Butan-2-one. Công thức hóa học:...

METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)

METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm:  METHYL ISOBUTYL KETONE Tên khác: 4-Methyl-2-pentanone, Isopropylacetone, Hexone, Isobutyl methyl ketone, 2-Methylpropyl methyl ketone, 4-Methyl-2-oxopentane, MIK, Isobutylmethyl ketone, MIBK, Isohexanone. Danh pháp IUPAC : 4-Methylpentan-2-one Công...

METHYLENE CHLORIDE (MC)

METHYLENE CHLORIDE (MC)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Methylene chloride Tên khác: Methylene chloride, Methylenechloride, methylene dichloride, Solmethine, Narkotil, Solaesthin, Di-clo, Refrigerant-30 Freon-30, R-30, DCM, UN 1593, MDC Danh pháp IUPAC : Dichloromethane Công...

MONO ETHANOL AMINE (MEA)

MONO ETHANOL AMINE (MEA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: mono ethanol amine Tên khác: 2-Aminoethanol, 2-Amino-1-ethanol, Ethanolamine (not recommended), Monoethanolamine, β-Aminoethanol, β-hydroxyethylamine, β-Aminoethyl alcohol, Glycinol, Olamine, MEA, Ethylolamine, 2-Hydroxyethylamine, Colamine. Danh pháp IUPAC :...

MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)

MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: MONO Ethylene Glycol Tên khác: Ethylene glycol. 1,2-Ethanediol. Ethylene alcohol. Hypodicarbonous acid. 1,2-Dihydroxyethane. Danh pháp IUPAC : Ethane-1,2-diol. Công thức hóa học: C2H6O2. Số CAS: [107-21-1] Xuất xứ:...

N- BUTANOL (TECH)

N- BUTANOL (TECH)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: N- BUTANOL   Tên khác: Butalcohol; Butanol; 1-Butanol; Butyl alcohol; Butyl hydrate; Butylic alcohol; Butyralcohol; Butyric alcohol; Butyryl alcohol; n-Butyl alcohol; 1-Hydroxybutane; n-Propylcarbinol. Danh pháp: Butan-1-ol. Công...