Dung môi công nghiệp
N- METHYL PYRROLIDONE (NMP)
N-HEXANE
N-PROPYL ACETATE (N-PAC)
PER CHLORO ETHYLENE (PCE)
PROPYLENE GLYCOL (INDUSTRY)
PROPYLENE GLYCOL (INDUSTRY)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Propylene Glycol Tên khác: Propylene glycol, α-Propylene glycol, 1,2-Propanediol, 1,2-Dihydroxypropan, Metyl ethyl glycol (MEG) , Methylethylene glycol. Danh pháp IUPAC : Propan-1,2-diol. Công thức hóa học:...
PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE Tên khác: PMA or PGMEA, 2-Methoxy-1-methylethyl acetate, 1-Methoxy-2-propanol acetate, 1-Methoxy-2-propyl acetate, 1-Methoxy-2-acetoxypropane, 2-Acetoxy-1-methoxypropane, Methoxypropylacetate, DOWANOL PMA Glycol Ether Acetate. Danh...
SEC- BUTYL ACETATE ()
SOLVENT 100 (C9) (S100)
SOLVENT 150 (C10) (S150)
Tẩy đường Na2S2O4
TOLUENE
TRI CHLORO ETHYLENE (TCE)
TRI CHLORO ETHYLENE (TCE)
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: TRI CHLORO ETHYLENE Tên khác: 1,1,2-Trichloroethene; 1,1-Dichloro-2-Chloroethylene; 1-Chloro-2,2-Dichloroethylene; Acetylene Trichloride; TCE; Trethylene; Triclene; Tri, Trimar, Trilene, HCC-1120. Danh pháp IUPAC : trichloroethene. Công thức hóa học:...
TRI ETHANOL AMINE - T.E.A 99%
TRI ETHANOL AMINE - T.E.A 99%
Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Tri Ethanol Amine Tên khác: 2,2',2''-Nitrilotriethanol, Tris(2-hydroxyethyl)amine, Triethylolamine, 2,2′,2″-Trihydroxytriethylamine, Trolamine, TEA, TEOA. Danh pháp IUPAC : 2,2',2''-Nitrilotri(ethan-1-ol) Công thức hóa học: C6H15NO3; (OHCH2CH2)3N. Số CAS:...