Sản phẩm Hot

CELLOSOLVE ACETATE (CAC)

CELLOSOLVE ACETATE (CAC)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: CELLOSOLVE ACETATE Tên khác: ethylene glycol monoetyl; ethyl glycol; ethylglycolacetate; Axít acetic 2; ethoxyethyl; EGEEA. Danh pháp IUPAC : 2-ethoxyethyl. Công thức hóa học: C6...

METHYL ACETATE ()

METHYL ACETATE ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHYL ACETATE Tên khác: Methyl ester of acetic acid. Danh pháp IUPAC :  Methyl acetate. Công thức hóa học: C3 H6 O2 ­; Số CAS: [79-20-9]. Xuất...

ISO- BUTANOL ()

ISO- BUTANOL ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: ISO- BUTANOL Tên khác: Isobutyl alcohol, IBA, 2-methyl-1-propanol, 2-methylpropyl alcohol, Isopropylcarbinol Danh pháp IUPAC : 2-methylpropan-1-ol. Công thức hóa học: C4 H10 O­; (CH3 )2 CHCH2...

PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE  (PMA)

PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE Tên khác: PMA or PGMEA, 2-Methoxy-1-methylethyl acetate, 1-Methoxy-2-propanol acetate, 1-Methoxy-2-propyl acetate, 1-Methoxy-2-acetoxypropane, 2-Acetoxy-1-methoxypropane, Methoxypropylacetate, DOWANOL PMA Glycol Ether Acetate. Danh...

DIETHYLENE GLYCOL (DEG)

DIETHYLENE GLYCOL (DEG)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DI ETHYLENE GLYCOL   Tên khác: 2,2'-Oxybis(ethan-1-ol); 2-(2-Hydroxyethoxy)ethan-1-ol; Diethylene glycol; Ethylene diglycol; Diglycol; 2,2'-Oxybisethanol; 2,2'-Oxydiethanol; 3-Oxa-1,5-pentanediol; Dihydroxy diethyl ether. Danh pháp IUPAC : 2,2'-Oxydi(ethan-1-ol). Công thức hóa...

SEC- BUTYL ACETATE ()

SEC- BUTYL ACETATE ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: SEC- BUTYL ACETATE   Tên khác: 2-Butyl acetate, sec-Butyl acetate (no longer recommended), sec-Butyl ester; s-Butyl acetate; sec-Butyl ester of acetic acid; 1-Methylpropyl acetate. Công thức...

SOLVENT 100 (C9) (S100)

SOLVENT 100 (C9) (S100)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: SOLVENT 100   Tên khác: Solvent naphtha (petroleum), light arom.; C9-10 AROMATIC HYDROCARBONS; aromatic naphtha, type I; Công thức hóa học:   Số CAS: [64742-95-6] Xuất xứ:...

GLYCERINE ()

GLYCERINE ()

Liên hệ

  Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: GLYCERINE   Tên khác: Glycerin; Glycerine; Propanetriol; 1,2,3-Trihydroxypropane;1,2,3-Propanetriol. Công thức hóa học:  C3H8O3 ; Số CAS: [56-81-5] Xuất xứ: Indonesia, Malaysia. Đóng gói: 250 kg/ phuy. Nhận biết: -Khả...

BUTYL CARBITOL ()

BUTYL CARBITOL ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: BUTYL CARBITOL   Tên khác: Butoxyethoxyethanol, Diglycol Monobutyl Ether, Butoxydiethylene Glycol, Butyl Oxitol Glycol Ether, Butyl Diglycol, Diethylene Glycol N Butyl ether. Công thức hóa học:...

DI ETHANOL AMINE (DEA)

DI ETHANOL AMINE (DEA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Di Ethanol Amine Tên khác: Bis(hydroxyethyl)amine. N,N-Bis(2-hydroxyethyl)amine. 2,2'-Dihydroxydiethylamine. β,β'-Dihydroxydiethylamine. Diolamine. 2-[(2-Hydroxyethyl)amino]ethanol. 2,2'-Iminobisethanol. Iminodiethanol. Di(2-hydroxyethyl)amine. bis(2-Hydroxyethyl)amine. 2,2'-Iminodiethanol.   Danh pháp IUPAC : 2,2'-Iminodiethanol. Công thức hóa học: C4H11NO2....

MONO ETHANOL AMINE (MEA)

MONO ETHANOL AMINE (MEA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: mono ethanol amine Tên khác: 2-Aminoethanol, 2-Amino-1-ethanol, Ethanolamine (not recommended), Monoethanolamine, β-Aminoethanol, β-hydroxyethylamine, β-Aminoethyl alcohol, Glycinol, Olamine, MEA, Ethylolamine, 2-Hydroxyethylamine, Colamine. Danh pháp IUPAC :...

METHYLENE CHLORIDE (MC)

METHYLENE CHLORIDE (MC)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Methylene chloride Tên khác: Methylene chloride, Methylenechloride, methylene dichloride, Solmethine, Narkotil, Solaesthin, Di-clo, Refrigerant-30 Freon-30, R-30, DCM, UN 1593, MDC Danh pháp IUPAC : Dichloromethane Công...

TRI ETHANOL AMINE - T.E.A 99%

TRI ETHANOL AMINE - T.E.A 99%

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Tri Ethanol Amine Tên khác: 2,2',2''-Nitrilotriethanol, Tris(2-hydroxyethyl)amine, Triethylolamine, 2,2′,2″-Trihydroxytriethylamine, Trolamine, TEA, TEOA. Danh pháp IUPAC : 2,2',2''-Nitrilotri(ethan-1-ol) Công thức hóa học: C6H15NO3; (OHCH2CH2)3N. Số CAS:...

PROPYLENE GLYCOL (INDUSTRY)

PROPYLENE GLYCOL (INDUSTRY)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Propylene Glycol Tên khác: Propylene glycol, α-Propylene glycol, 1,2-Propanediol, 1,2-Dihydroxypropan, Metyl ethyl glycol (MEG) , Methylethylene glycol. Danh pháp IUPAC : Propan-1,2-diol. Công thức hóa học:...

MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)

MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: MONO Ethylene Glycol Tên khác: Ethylene glycol. 1,2-Ethanediol. Ethylene alcohol. Hypodicarbonous acid. 1,2-Dihydroxyethane. Danh pháp IUPAC : Ethane-1,2-diol. Công thức hóa học: C2H6O2. Số CAS: [107-21-1] Xuất xứ:...

METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)

METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm:  METHYL ISOBUTYL KETONE Tên khác: 4-Methyl-2-pentanone, Isopropylacetone, Hexone, Isobutyl methyl ketone, 2-Methylpropyl methyl ketone, 4-Methyl-2-oxopentane, MIK, Isobutylmethyl ketone, MIBK, Isohexanone. Danh pháp IUPAC : 4-Methylpentan-2-one Công...

ACETONE()

ACETONE()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Acetone Tên khác: Acetone, Dimethyl ketone, Dimethyl carbonyl, β-Ketopropane, Propanone, 2-Propanone, Dimethyl formaldehyde, Pyroacetic spirit (archaic), Ketone propane. Danh pháp IUPAC : Propan-2-one. Công thức hóa...

CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)

CYCLOHEXANONE (CYC, ANONE)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: CYCLOHEXANONE Tên khác: oxocyclohexane, pimelic ketone, ketohexamethylene, cyclohexyl ketone, ketocyclohexane, hexanon, Hydrol-O, Sextone, K, Anone Danh pháp IUPAC : Cyclohexanone. Công thức hóa học: C6H10O Số CAS:...

ETHYL CELLOSOLVE (ECS)

ETHYL CELLOSOLVE (ECS)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Ethyl Cellsolve Tên khác: Cellosolve, ethylene glycol ethyl ether, oxitol,  Ethyl Cellsolve, EGEE. Danh pháp IUPAC : 2-ethoxyethanol. Công thức hóa học: C4H10O2. Số CAS: [110-80-5] Xuất xứ:...

ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)

ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: ISO PROPYL ALCOHOL Tên khác: 2- Propanol, Isopropanol, Rubbing alcohol, s-Propanol, iPrOH, Dimethyl carbinol, IPA. Viết tắt: IPA. Danh pháp IUPAC :  Propan-2-ol. Công thức hóa...

ETHYL ACETATE ()

ETHYL ACETATE ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Ethyl Acetate Tên khác: Axetat etyl, Acetic ester, Acetic Acid or Ethyl Ester. Viết tắt: EtOAc. Danh pháp IUPAC :  Ethyl Acetate Công thức hóa học: C4H8O2...

XYLENE ()

XYLENE ()

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Xylene Tên khác: Xylen , xylol hoặc dimethylbenzene là bất kỳ một trong ba đồng phân của dimethylbenzene, hoặc sự kết hợp đó. Hóa...

METHANOL ()

METHANOL ()

Liên hệ

      Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHANol Tên khác: Methyl alcohol, cồn công nghiệp, Carbinol, Hydroxymethane, Methyl alcohol, Methyl hydrate, Methyl hydroxide, Methylic alcohol, Methylol, Wood alcohol Danh pháp IUPAC :...

TOLUENE

Liên hệ
TOLUENE

TOLUENE

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: TOLUENE Tên khác: Toluol, Methyl Benzene, Toluene ( Toluol ) phenyl metan Danh pháp IUPAC : Metylbenzen Công thức hóa học: C7H8 ( CH3C6H5 ) Số CAS:...