Sản phẩm mới

BUTYL ACETATE (BA)

BUTYL ACETATE (BA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: BUTYL ACETATE Tên khác: n-Butyl acetate; Acetic acid n-butyl ester; Butile. Danh pháp IUPAC: Butyl acetate.Đài Loan, Indonesia, Malaysia Công thức hóa học: C 6 H...

BUTYL CELLOSOLVE (Butyl Glycol,BCS)

BUTYL CELLOSOLVE (Butyl Glycol,BCS)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: Butyl Cellosolve   Tên khác: Ethylene Glycol Monobutyl Ether, Butyl Glycol, BCS Công thức hóa học: C4H9OCH2CH2OH. Số CAS: [111-76-2] Xuất xứ: Malaysia, USA. Đóng gói: 180, 188...

DI OCTYL PHTHALATE (DOP)

DI OCTYL PHTHALATE (DOP)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DI OCTYL PHTHALATE Tên khác: Bis(2-ethylhexyl) phthalate; Di-sec octyl phthalate; DEHP; Octyl phthalate. Danh pháp IUPAC : Bis(2-ethylhexyl) benzene-1,2-dicarboxylate. Công thức hóa học: C21 H38 O4­;...

Dimethyl Fomamide (DMF)

Dimethyl Fomamide (DMF)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: DIMETHYLFORMAMIDE Tên khác: Dimethylformamide; N,N-Dimethylmethanamide; DMF Danh pháp IUPAC : N,N-Dimethylformamide. Công thức hóa học: C3 H7 NO­; ( CH 3 )2 NC (O) H. Số...

HIDROGEN PEROXIDE (Oxi già H2O2)

HIDROGEN PEROXIDE (Oxi già H2O2)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: HIDROGEN PEROXIDE Tên khác: Dioxidane; Oxidanyl; Perhydroxic acid. Danh pháp IUPAC : Hydrogen peroxide. Công thức hóa học: H2 O2­; Số CAS: [7722-84-1]. Xuất xứ: Hàn quốc,...

METHYL ETHYL KETONE (MEK)

METHYL ETHYL KETONE (MEK)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: METHYL ETHYL KETONE Tên khác: Ethyl methyl ketone; Methyl ethyl ketone (deprecated); MEK; 2-Butanone; Methylpropanone; Ethylmethylketone; Methylacetone. Danh pháp IUPAC : Butan-2-one. Công thức hóa học:...

N- BUTANOL (TECH)

N- BUTANOL (TECH)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: N- BUTANOL   Tên khác: Butalcohol; Butanol; 1-Butanol; Butyl alcohol; Butyl hydrate; Butylic alcohol; Butyralcohol; Butyric alcohol; Butyryl alcohol; n-Butyl alcohol; 1-Hydroxybutane; n-Propylcarbinol. Danh pháp: Butan-1-ol. Công...

N- METHYL PYRROLIDONE (NMP)

N- METHYL PYRROLIDONE (NMP)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: N- METHYL PYRROLIDONE Tên khác: 1-metyl-2-pyrrolidon; N -Metylpyrrolidon ; N -Metylpyrrolidinon ; Pharmasolve. Danh pháp IUPAC : 1-metylpyrolidin-2-one. Công thức hóa học: C5 H9 NO­; Số CAS:...

N-HEXANE

N-HEXANE

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: N-HEXANE Tên khác: Danh pháp IUPAC : Hexane. Công thức hóa học: C6 H14 ­; Số CAS: [110-54-3]. Xuất xứ:Taiwan, China Đóng gói: 135 kg/ phuy. Nhận biết: -Khả năng...

N-PROPYL ACETATE (N-PAC)

N-PROPYL ACETATE (N-PAC)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: N-PROPYL ACETATE Tên khác: Acetic acid propyl ester; n-Propyl ethanoate; n-Propyl acetate; n-Propyl ester of acetic acid. Danh pháp IUPAC : Propyl acetate. Công thức hóa...

NONYL PHENOL ETHOXYLATED NP9 (NP9)

NONYL PHENOL ETHOXYLATED NP9 (NP9)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: NONYL PHENOL ETHOXYLATE NP9 Tên khác: Phenol, nonyl- Danh pháp IUPAC : 4-(2,4-dimethylheptan-3-yl)phenol. Công thức hóa học: C15 H24 O ­; Số CAS: [25154-52-3].(số cũ :[104-40-5], [104-40-5],...

PER CHLORO ETHYLENE (PCE)

PER CHLORO ETHYLENE (PCE)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: PER CHLORO ETHYLENE Tên khác: Perchloroethene; Perchloroethylene; Perc; PCE. Danh pháp IUPAC : Tetrachloroethene. Công thức hóa học: C2 CL4­; Số CAS: [127-18-4]. Xuất xứ: Japan. Đóng gói: 300...

POLY ETHYLENE GLYCOL 400 (PEG 400)

POLY ETHYLENE GLYCOL 400 (PEG 400)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: POLY ETHYLENE GLYCOL 400 Danh pháp IUPAC : Polyethylene glycol. Công thức hóa học: C 2n H 4n+2 O n+1 , n = 8.2 to...

POLY ETHYLENE GLYCOL 600 (PEG 600)

POLY ETHYLENE GLYCOL 600 (PEG 600)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: POLY ETHYLENE GLYCOL 600 Danh pháp IUPAC : Polyethylene glycol. Công thức hóa học: C 2n H 4n+2 O n+1 , n = 8.2 to...

POLY VINYL ALCOHOL (PVA)

POLY VINYL ALCOHOL (PVA)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: POLY VINYL ALCOHOL Tên khác: PVOH; Poly(Ethenol), Ethenol, homopolymer; PVA; Polyviol; Vinol; Alvyl; Alcotex; Covol; Gelvatol; Lemol; Mowiol; Mowiflex, Alcotex, Elvanol, Gelvatol, Lemol, Mowiol,...

SILICONE RTV 828

SILICONE RTV 828

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: SILICON RTV 828 TẠO KHUÔN Tên gọi khác: Chất tạo khuôn Mô tả ngoại quan: Gồm thùng 25kg và can chất xúc tác SILICON RTV 828 Màu Màu...

SOLVENT 150 (C10) (S150)

SOLVENT 150 (C10) (S150)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: SOLVENT 150  Tên khác: Dung môi Nafta Dung môi (Xăng dầu), Nhiệt Aroma A150, S150; Hydrocarbon, chất thơm C10,> 1% naphthalen; aromatic naphtha, type...

Tẩy đường  Na2S2O4

Tẩy đường Na2S2O4

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm:Tẩy Đường Na2S2O4 Tên khác: D-Ox; Hydrolin; Reductone; Natri hiđrosunfite; Natri sunfoxilat; Sunfoxilat; Vatrolite; Virtex L. Danh pháp IUPAC : Natri đithionit Công thức hóa học: Na2...

TRI CHLORO ETHYLENE (TCE)

TRI CHLORO ETHYLENE (TCE)

Liên hệ

Công ty sản xuất thương mại và dịch vụ TNT Tên sản phẩm: TRI CHLORO ETHYLENE Tên khác: 1,1,2-Trichloroethene; 1,1-Dichloro-2-Chloroethylene; 1-Chloro-2,2-Dichloroethylene; Acetylene Trichloride; TCE; Trethylene; Triclene; Tri, Trimar, Trilene, HCC-1120. Danh pháp IUPAC : trichloroethene. Công thức hóa học:...